Jump to user comments
danh từ
- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
- sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
- to bring under regulation
quy định, đặt thành quy tắc
- điều quy định, quy tắc, điều lệ
- (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
- to exceed the regulation speed
vượt quá tốc độ đã quy định
- the regulation size
kích thước thông thường, kích thước đã quy định