Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regulation
/,regju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
  • sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
    • to bring under regulation
      quy định, đặt thành quy tắc
  • điều quy định, quy tắc, điều lệ
  • (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
    • to exceed the regulation speed
      vượt quá tốc độ đã quy định
    • the regulation size
      kích thước thông thường, kích thước đã quy định
Related search result for "regulation"
Comments and discussion on the word "regulation"