Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rehearsal
/ri'hə:səl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kể lại, sự nhắc lại
  • sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
Related search result for "rehearsal"
Comments and discussion on the word "rehearsal"