Characters remaining: 500/500
Translation

rejoindre

Academic
Friendly

Từ "rejoindre" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "nối lại", "gắn lại" hoặc "đến nơi nào đó để gặp ai đó". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nối lại, chắp lại:

    • Ví dụ: "rejoindre les deux bouts d'une corde" (nối lại hai đầu một dây thừng).
    • Ý nghĩa: Hành động kết nối hai phần lại với nhau.
  2. Tiếp vào, gia nhập:

    • Ví dụ: "ma rue rejoint la vôtre à cet endroit" (phố tôi tiếp vào phố anhchỗ này).
    • Ý nghĩa: Hai con đường gặp nhau tại một điểm.
  3. Trở về với, trở lại với:

    • Ví dụ: "rejoindre sa famille" (trở về với gia đình).
    • Ý nghĩa: Quay lại nơi gia đình hoặc người thân.
  4. Đuổi kịp, theo kịp:

    • Ví dụ: "la troupe qui rejoint une autre" (toán quân đuổi kịp một toán khác).
    • Ý nghĩa: Hành động theo kịp hoặc bắt kịp một nhóm khác.
  5. Theo kịp:

    • Ví dụ: "son art rejoint celui de son maître" (nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh).
    • Ý nghĩa: Nghệ thuật của một người đang phát triển đạt đến mức độ tương tự như của một người khác.
Các biến thể từ gần giống:
  • Rejoindremột động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp. Các dạng chia động từ của "rejoindre" bao gồm:
    • Je rejoins (tôi nối lại)
    • Tu rejoins (bạn nối lại)
    • Il/elle rejoint (anh/ ấy nối lại)
    • Nous rejoignons (chúng ta nối lại)
    • Vous rejoignez (các bạn nối lại)
    • Ils/elles rejoignent (họ nối lại)
Từ đồng nghĩa:
  • Retrouver: tìm lại, gặp lại.
  • Rassembler: tập hợp, gom lại.
  • Rapprocher: làm gần lại, đưa lại gần nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Rejoindre les rangs: gia nhập hàng ngũ (của một tổ chức hoặc một nhóm).
  • Rejoindre quelqu'un: gặp ai đó (có thể mang nghĩađi đến nơi họ đang ở).
Chú ý:
  • "Rejoindre" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gặp gỡ hoặc kết nối với ai đó hoặc cái gì đó.
  • Hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng từ này, nghĩa của có thể thay đổi tùy theo cách diễn đạt trong câu.
ngoại động từ
  1. nối lại, chắp lại, gắn lại
    • Rejoindre les deux bouts d'une corde
      nối lại hai đầu một dây thừng
  2. tiếp vào
    • Ma rue rejoint la vôtre à cet endroit
      phố tôi tiếp vào phố anhchỗ này
  3. trở về với, trở lại với
    • Rejoindre sa famille
      trở về với gia đình
  4. đuổi kịp, theo kịp
    • Troupe qui rejoint une autre
      toán quân đuổi kịp một toán khác
    • Son art rejoint celui de son maître
      nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh

Words Containing "rejoindre"

Words Mentioning "rejoindre"

Comments and discussion on the word "rejoindre"