Characters remaining: 500/500
Translation

relater

Academic
Friendly

Từ "relater" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "kể lại" hoặc "thuật lại". thường được sử dụng trong bối cảnh kể lại một sự kiện, một câu chuyện, hoặc một thông tin nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Relater (v): Kể lại, thuật lại một sự việc, một câu chuyện.
2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp

Trong ngữ cảnh pháp lý, "relater" có thể được sử dụng để chỉ việc nêu lên thông tin trong một văn bản pháp lý. - Relater un nom dans un acte: Nêu một tên trong một văn bản.

3. Biến thể của từ
  • Relatant (adj): Liên quan đến việc kể lại.
  • Relatation (n): Sự kể lại, thuật lại.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Raconter: Cũng có nghĩa là "kể lại", nhưng thường mang tính chất thông thường hơn.
  • Décrire: Mô tả, thường mang nghĩa sâu hơn, không chỉ đơn thuầnkể lại.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng "relater", bạn có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến báo chí, hoặc trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
6. Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "relater" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa phong phú hơn: - Relater à: Kết nối với, liên quan đến.

7. Lưu ý

Khi sử dụng "relater", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong khi "relater" có thể mang nghĩa đơn giảnkể lại, cũng có thể yêu cầu một sự chính xác chi tiết hơn trong một số tình huống, đặc biệttrong các văn bản pháp lý.

ngoại động từ
  1. kể lại, thuật lại
    • Relater un événement
      kể lại một sự việc xảy ra
  2. (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên
    • Relater un nom dans un acte
      nêu một tên trong một văn bản

Words Containing "relater"

Comments and discussion on the word "relater"