Characters remaining: 500/500
Translation

remariage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "remariage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tái hôn" hay "sự tái giá". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" từ "mariage" có nghĩa là "hôn nhân".

Định nghĩa:
  • Remariage (danh từ giống đực): Sự tái hôn của một người, có thểsau khi ly hôn hoặc sau khi một trong hai người đã qua đời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sau khi ly hôn, ấy đã quyết định remariage với một người đàn ông khác.

    • (Après son divorce, elle a décidé de remariage avec un autre homme.)
  2. Remariage không phảiđiều dễ dàng, đặc biệt là khi trẻ em.

    • (Le remariage n'est pas facile, surtout quand il y a des enfants.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Remariage peut apporter une nouvelle chance à l'amour.

    • (Sự tái hôn có thể mang lại một cơ hội mới cho tình yêu.)
  • Le remariage nécessite souvent une bonne communication entre les partenaires.

    • (Sự tái hôn thường cần sự giao tiếp tốt giữa các đối tác.)
Các biến thể của từ:
  • Remarié (tính từ): Đã tái hôn.
    • Ví dụ: Il est remarié avec une femme charmante. (Anh ấy đã tái hôn với một người phụ nữ duyên dáng.)
Từ gần giống:
  • Mariage: Hôn nhân (không tiền tố "re-").
  • Divorce: Ly hôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nouveau mariage: Hôn nhân mới (có thể dùng thay thế cho "remariage" trong một số ngữ cảnh).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se remarier: Tái hôn (động từ).
    • Ví dụ: Elle a décidé de se remarier après le décès de son mari. ( ấy đã quyết định tái hôn sau khi chồng qua đời.)
Lưu ý:
  • "Remariage" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về gia đình, mối quan hệ, thường cảm xúc nhạy cảm liên quan đến tình yêu sự mất mát.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (một khởi đầu mới) hoặc tiêu cực (sự phức tạp trong quan hệ).
danh từ giống đực
  1. sự tục huyền; sự tái giá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remariage"