Từ "remisage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "sự cho xe vào nhà để xe". Đây là một từ khá hiếm và ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc bãi đậu xe.
Dans l'hiver, il est important de faire un remisage de sa voiture pour la protéger du froid.
Le remisage des véhicules est une pratique courante dans les grandes villes.
Trong ngữ cảnh chuyên môn, "remisage" có thể được sử dụng để chỉ việc bảo trì xe cộ trong một khoảng thời gian dài, khi mà xe không được sử dụng thường xuyên. Điều này có thể áp dụng trong các ngành công nghiệp như cho thuê xe hoặc bảo trì xe cổ.
Từ "remisage" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể gặp khó khăn khi nghe hoặc đọc. Tuy nhiên, hiểu biết về từ này có thể giúp bạn trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến xe cộ.