Characters remaining: 500/500
Translation

remisage

Academic
Friendly

Từ "remisage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "sự cho xe vào nhà để xe". Đâymột từ khá hiếm ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc bãi đậu xe.

Định nghĩa:
  • Remisage (danh từ giống đực) - sự cho xe vào nhà để xe, tức là hành động đưa một chiếc xe vào trong garage hoặc nơi đỗ xe kín.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'hiver, il est important de faire un remisage de sa voiture pour la protéger du froid.

    • (Vào mùa đông, quan trọngphải cho xe vào nhà để xe để bảo vệ khỏi cái lạnh.)
  2. Le remisage des véhicules est une pratique courante dans les grandes villes.

    • (Việc cho xe vào nhà để xemột thói quen phổ biếncác thành phố lớn.)
Biến thể:
  • Remiser (động từ) - có nghĩa là "để xe vào nhà để xe". Ví dụ:
    • Il faut remiser la voiture avant de partir en vacances.
Từ gần giống:
  • Garage: nơi để xe, bãi đỗ xe.
  • Stationnement: đỗ xe, bãi đỗ xe (danh từ).
Từ đồng nghĩa:
  • Abri: nơi trú ẩn, có thể dùng để chỉ nơi bảo vệ xe cộ.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "remisage", nhưng trong ngữ cảnh giao thông, có thể những cụm từ như "stationnement sécurisé" (đỗ xe an toàn).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chuyên môn, "remisage" có thể được sử dụng để chỉ việc bảo trì xe cộ trong một khoảng thời gian dài, khi xe không được sử dụng thường xuyên. Điều này có thể áp dụng trong các ngành công nghiệp như cho thuê xe hoặc bảo trì xe cổ.

Chú ý:

Từ "remisage" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể gặp khó khăn khi nghe hoặc đọc. Tuy nhiên, hiểu biết về từ này có thể giúp bạn trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến xe cộ.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cho xe vào nhà để xe

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remisage"