Characters remaining: 500/500
Translation

rempiéter

Academic
Friendly

Từ "rempiéter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "xây lại chân (tường)" hoặc "đan lại thân (bít tất)". Cụ thể hơn, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xây dựng hoặc sửa chữa, cũng như trong lĩnh vực thời trang.

1. Giải thích nghĩa:
  • Rempiéter: Là hành động xây dựng lại một phần nào đó, thườngchân tường. Trong lĩnh vực thời trang, có thể dùng để chỉ việc đan lại hoặc sửa chữa một món đồ, chẳng hạn như bít tất.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Xây dựng:

    • Nous devons rempiéter le mur de la maison avant l'hiver.
    • (Chúng ta phải xây lại chân tường của ngôi nhà trước mùa đông.)
  • Thời trang:

    • Elle a décidé de rempiéter ses chaussettes pour qu'elles soient plus solides.
    • ( ấy đã quyết định đan lại bít tất của mình để chúng bền hơn.)
3. Các biến thể cách sử dụng:
  • Rempiéter có thể được chiacác thì khác nhau, chẳng hạn như:
    • Je rempiète (Tôi đang xây lại)
    • Tu rempiètes (Bạn đang xây lại)
    • Il/elle rempiète (Anh/ ấy đang xây lại)
    • Nous avons rempiété (Chúng tôi đã xây lại)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réparer: Sửa chữa
  • Restauration: Khôi phục
  • Reconstruire: Xây dựng lại
5. Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Remonter ses chaussettes: Đưa bít tất lên (trong ngữ cảnh thời trang, thường nói về việc chỉnh sửa hoặc làm cho bít tất vừa vặn hơn).
6. Chú ý:
  • Mặc dù "rempiéter" có thể liên quan đến việc sửa chữa, không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với "réparer" "réparer" có thể chỉ việc sửa chữa không nhất thiết phải xây lại từ đầu.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (xây dựng hay thời trang).
ngoại động từ
  1. xây lại chân (tường)
  2. đan lại thân (bít tất)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rempiéter"