Characters remaining: 500/500
Translation

remploi

Academic
Friendly

Từ "remploi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dùng lại" hoặc "sự tái sử dụng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực luật học pháp lý. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Sự dùng lại (reuse): "Remploi" có nghĩaviệc sử dụng lại một cái gì đó, chẳng hạn như tài sản hoặc tài nguyên, thay vì vứt bỏ hoặc mua mới.
  2. Sự mua tài sản thế vào (replacement): Từ này cũng có thể chỉ việc mua một tài sản mới bằng cách sử dụng tiền từ việc bán tài sản .
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tái sử dụng:

    • "Les colonnes de remploi dans cette architecture montrent une approche durable." (Những cột dùng lại trong kiến trúc này cho thấy một cách tiếp cận bền vững.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Le remploi de l'argent obtenu par la vente d'un bien pour en acquérir un autre est courant dans le droit immobilier." (Sự dùng lại số tiền thu được từ việc bán một tài sản để mua một tài sản khácđiều phổ biến trong luật bất động sản.)
Phân biệt các biến thể
  • Remplacer: Động từ "remplacer" có nghĩa là "thay thế", là một từ liên quan gần gũi với "remploi" nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Remplacer" nhấn mạnh việc thay thế một vật bằng một vật khác, trong khi "remploi" nhấn mạnh việc sử dụng lại một vật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Récupération: Nghĩa là "thu hồi", có thể liên quan đến việc tái sử dụng hoặc tái chế.
  • Réutilisation: Nghĩa là "tái sử dụng", dùng trong ngữ cảnh sử dụng lại các vật liệu hoặc sản phẩm đã qua sử dụng.
Các idiom cụm động từ
  • Faire du remploi: Có nghĩa là "thực hiện sự dùng lại", thường được dùng để chỉ hành động tái sử dụng vật liệu hoặc sản phẩm.
  • Être en remploi: Nghĩa là "đang trong quá trình tái sử dụng", được dùng để chỉ trạng thái của một tài sản đang được sử dụng lại.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "remploi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực bạn đang nói đến, đặc biệttrong luật pháp kiến trúc.

danh từ giống đực
  1. sự dùng lại
    • Colonnes de remploi
      cột dùng lại
  2. (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản mua)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remploi"