Characters remaining: 500/500
Translation

réemploi

Academic
Friendly

Từ "réemploi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le réemploi) có nghĩa là "sự tái sử dụng" hoặc "sự sử dụng lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên tối ưu hóa việc sử dụng các sản phẩm.

Định nghĩa cụ thể:
  • Réemploihành động sử dụng lại một sản phẩm hoặc vật liệu không qua quá trình tái chế. Điều này có thể bao gồm việc sửa chữa, làm mới hoặc sử dụng lại các sản phẩm đã qua sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Phrase: "Le réemploi des vêtements usagés peut réduire le gaspillage."
    • Dịch: "Việc tái sử dụng quần áo đã qua sử dụng có thể giảm thiểu lãng phí."
  2. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường:

    • Phrase: "Les initiatives de réemploi sont essentielles pour la durabilité."
    • Dịch: "Các sáng kiến tái sử dụngrất quan trọng cho sự bền vững."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Le réemploi dans l'architecture permet de préserver le patrimoine."
    • Dịch: "Tái sử dụng trong kiến trúc giúp bảo tồn di sản."
Các biến thể của từ:
  • Remploi: Từ này cũng có thể xuất hiện nhưng mang nghĩa là "sự sử dụng lại" không nhấn mạnh vào khía cạnh tái sử dụng bền vững.
  • Réemployer (động từ): Nghĩa là "tái sử dụng" hoặc "sử dụng lại". Ví dụ: "Nous devons réemployer nos ressources efficacement." (Chúng ta cần tái sử dụng tài nguyên của mình một cách hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Récupération: Nghĩa là "thu hồi" hay "lấy lại", thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thu hồi vật liệu để tái chế.
  • Recyclage: Nghĩa là "tái chế", chỉ hành động xử biến đổi vật liệu đã qua sử dụng thành sản phẩm mới.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Faire du neuf avec du vieux": Nghĩa là "làm mới từ những thứ ", liên quan đến việc tái sử dụng hoặc cải tạo đồ vật đã qua sử dụng.
  • "Jeter l'éponge": Nghĩa đen là "ném cái bọt biển", nhưng thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ, không liên quan trực tiếp đến réemploi nhưng có thể liên hệ đến việc không sử dụng lại những thứ không còn giá trị.
danh từ giống đực
  1. như remploi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réemploi"