Characters remaining: 500/500
Translation

reopen

/'ri:'oupən/
Academic
Friendly

Giải thích từ "reopen"

Từ "reopen" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mở lại" hoặc "bắt đầu lại" sau một thời gian gián đoạn. Khi một cái đó đã bị đóng lại hoặc tạm ngừng hoạt động, sau đó được mở lại hoặc tiếp tục hoạt động, chúng ta sử dụng từ "reopen".

dụ sử dụng: 1. Schools reopen after summer vacation. - Các trường học lại mở cửa sau kỳ nghỉ hè.

Cách sử dụng nâng cao: - "Reopen" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, dụ như trong kinh doanh, giáo dục, các hoạt động xã hội. - dụ: "After the pandemic, many businesses are struggling to reopen successfully." (Sau đại dịch, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn để mở cửa lại thành công.)

Các biến thể từ gần giống: - Reopening (danh từ): Quá trình mở lại. dụ: "The reopening of the cinema was eagerly anticipated." (Việc mở lại rạp chiếu phim đã được mong chờ.) - Close (đóng lại): Trái nghĩa với "reopen". dụ: "The library will close early today." (Thư viện sẽ đóng cửa sớm hôm nay.)

Từ đồng nghĩa: - "Resume" (tiếp tục): Dùng khi nói về việc bắt đầu lại một hoạt động đã bị ngừng lại. dụ: "We will resume the meeting after lunch." (Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp sau bữa trưa.) - "Restart" (khởi động lại): Thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc hệ thống, nhưng cũng có thể dùng cho các hoạt động. dụ: "Please restart your computer." (Xin hãy khởi động lại máy tính của bạn.)

Phrasal verbs liên quan: - Open up: Cũng có nghĩa mở ra, nhưng có thể mang ý nghĩa sâu hơn về việc chia sẻ cảm xúc hoặc ý tưởng. dụ: "I find it hard to open up to new people." (Tôi thấy khó khăn khi mở lòng với những người mới.)

Idioms liên quan: - "Open the door to" (mở ra cơ hội cho): Dùng để chỉ việc tạo ra cơ hội mới.

động từ
  1. mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
    • schools reopen after summer vacation
      sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reopen"