Characters remaining: 500/500
Translation

ripen

/'raipən/
Academic
Friendly

Từ "ripen" trong tiếng Anh có nghĩa "chín" hoặc "trở nên chín muồi," thường được dùng khi nói về trái cây, rau củ hay bất kỳ thứ phát triển từ trạng thái chưa chín sang trạng thái chín. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự phát triển, trở nên chính chắn hơn trong tính cách hoặc quan điểm.

Phân biệt các biến thể của từ "ripen":
  1. Ripen (động từ): Làm cho chín hoặc trở nên chín.

    • dụ: "The fruit will ripen in a few days." (Quả sẽ chín sau vài ngày.)
  2. Ripening (danh động từ): Quá trình chín.

    • dụ: "The ripening of bananas takes about a week." (Quá trình chín của chuối mất khoảng một tuần.)
  3. Ripe (tính từ): Chín, chín muồi.

    • dụ: "The apples are ripe and ready to eat." (Những quả táo đã chín sẵn sàng để ăn.)
  4. Ripeness (danh từ): Tình trạng chín.

    • dụ: "The ripeness of the peaches makes them delicious." (Tình trạng chín của đào làm cho chúng thật ngon.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Nội động từ (intransitive): "Ripen" có thể được dùng để diễn tả sự thay đổi tự nhiên của thực phẩm.

    • dụ: "These tomatoes will ripen on the vine." (Những quả cà chua này sẽ chín trên cây.)
  • Ngoại động từ (transitive): "Ripen" cũng có thể dùng để chỉ hành động làm cho một thứ đó trở nên chín.

    • dụ: "You can ripen avocados by placing them in a paper bag." (Bạn có thể làm cho chín bằng cách đặt chúng vào túi giấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mature: Cũng có nghĩa trở nên chính chắn, thường dùng trong ngữ cảnh con người hoặc ý tưởng.

    • dụ: "He has matured a lot since he started working." (Anh ấy đã trở nên chín chắn hơn rất nhiều kể từ khi bắt đầu làm việc.)
  • Develop: Phát triển, có thể dùng cho cả vật chất lẫn tinh thần.

    • dụ: "She is developing her skills in painting." ( ấy đang phát triển kỹ năng vẽ của mình.)
Idioms phrasal verb:
  • Come of age: Có nghĩa trở thành người trưởng thành, thường dùng để nói về sự phát triển cá nhân.

    • dụ: "He really came of age during his time in college." (Anh ấy thực sự đã trưởng thành trong thời gian học đại học.)
  • Grow up: Trưởng thành, thường dùng khi nói về trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

    • dụ: "It's time for you to grow up and take responsibility." (Đã đến lúc bạn trưởng thành chịu trách nhiệm.)
Tóm lại:

Từ "ripen" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả theo nghĩa đen nghĩa bóng. không chỉ liên quan đến thực phẩm còn có thể liên quan đến sự phát triển cá nhân chính chắn.

nội động từ
  1. chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
ngoại động từ
  1. làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "ripen"

Comments and discussion on the word "ripen"