Characters remaining: 500/500
Translation

repaint

/'ri:'peint/
Academic
Friendly

Từ "repaint" trong tiếng Anh có nghĩa "sơn lại", " màu lại" hoặc "đánh phấn lại". Đây một ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ, tức là một đối tượng hành động được thực hiện lên đó.

Định nghĩa:
  • Repaint (v): Sơn lại hoặc lại một bề mặt nào đó, thường tường, cửa, hoặc các đồ vật khác, để làm mới hoặc thay đổi màu sắc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • We need to repaint the living room.
  2. Câu nâng cao:

    • After years of wear and tear, it's time to repaint the exterior of the house to enhance its curb appeal.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Repainting (n): Hành động sơn lại.
    • dụ: The repainting of the school building will start next week.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  1. Touch up: Làm mới một cách nhỏ, thường để sửa chữa những chỗ bị hỏng.

    • dụ: I need to touch up the paint in a few places.
  2. Refurbish: Cải tạo, làm mới một cái đó, không chỉ bằng cách sơn còn có thể thay đổi hoặc nâng cấp.

    • dụ: They plan to refurbish the old furniture instead of buying new ones.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Spruce up: Làm cho cái đó trở nên gọn gàng hấp dẫn hơn, có thể bao gồm việc sơn lại.
    • dụ: We should spruce up the garden before the guests arrive.
Tổng kết:

Từ "repaint" một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi nói về việc làm mới hoặc thay đổi màu sắc cho các bề mặt. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các từ cụm từ liên quan giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn.

ngoại động từ
  1. sơn lại
  2. màu lại
  3. đánh phấn lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "repaint"