Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repent
/ri'pent/
Jump to user comments
động từ
  • ân hận, ăn năn, hối hận
    • to repent [of] one's sin
      hối hận về tội lỗi của mình
    • I have nothing to repent of
      tôi không có gì phải ân hận cả
Related words
Related search result for "repent"
Comments and discussion on the word "repent"