Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repeuplement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lại di dân đến
  • sự trồng lại (rừng...); sự thả lại (cá vào ao...)
Related search result for "repeuplement"
Comments and discussion on the word "repeuplement"