Characters remaining: 500/500
Translation

replica

/'replikə/
Academic
Friendly

Từ "replica" trong tiếng Anh có nghĩa bản sao hoặc mô hình của một đối tượng nào đó. thường được sử dụng để chỉ một bản sao chính xác của một tác phẩm nghệ thuật, một vật thể, hoặc một sản phẩm nào đó, nhằm mục đích giữ gìn hoặc trưng bày.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bản sao của tác phẩm nghệ thuật: "replica" thường được dùng để chỉ các bản sao của bức tranh, bức tượng, hoặc các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng. Những bản sao này có thể được tạo ra để trưng bày tại các bảo tàng hoặc làm quà lưu niệm.

  2. Mẫu hoặc kiểu trong kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "replica" có thể chỉ một mẫu, kiểu, hoặc mô hình được tạo ra để sử dụng trong sản xuất hoặc thử nghiệm.

  3. Dưỡng: Trong sản xuất, "replica" cũng có thể được hiểu một cái dưỡng, tức là một khuôn mẫu để tạo ra các sản phẩm giống nhau.

dụ sử dụng:
  • Bản sao nghệ thuật: "The museum displayed a replica of the famous statue." (Bảo tàng đã trưng bày một bản sao của bức tượng nổi tiếng.)
  • Mẫu kỹ thuật: "We created a replica of the original design for testing purposes." (Chúng tôi đã tạo ra một mẫu giống hệt thiết kế gốc để thử nghiệm.)
  • Dưỡng: "The engineer used a replica to ensure the parts fit perfectly." (Kỹ sư đã sử dụng một cái dưỡng để đảm bảo các bộ phận vừa khít.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Replicate (động từ): Có nghĩa sao chép hoặc làm lại một cái đó. dụ: "Researchers need to replicate the experiment to confirm the results." (Các nhà nghiên cứu cần phải sao chép thí nghiệm để xác nhận kết quả.)
  • Replication (danh từ): Quá trình sao chép. dụ: "The replication of the study was essential for validation." (Việc sao chép nghiên cứu cần thiết để xác thực.)
Từ đồng nghĩa:
  • Copy: Bản sao, nhưng thường mang nghĩa đơn giản hơn.
  • Imitation: Hàng giả hay sự bắt chước, có thể không chính xác như bản gốc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The artist created a replica of the original painting using modern techniques." (Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc bằng cách sử dụng các kỹ thuật hiện đại.)
  • "In architecture, a replica of an ancient structure can help preserve cultural heritage." (Trong kiến trúc, một bản sao của một công trình cổ có thể giúp bảo tồn di sản văn hóa.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "replica" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ như: - "make a copy" (tạo một bản sao). - "duplicate" (nhân đôi, sao chép) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

danh từ
  1. bản sao (của bức tranh, bức tượng)
  2. (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
  3. (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

Synonyms

Comments and discussion on the word "replica"