Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
replonger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngâm lại, nhúng lại
    • Replonger une étoffe dans un bain de teinture
      nhúng lại vải vào nước nhuộm
  • (nghĩa bóng) lại hãm vào
    • Replonger un peuple dans l'ignorance
      lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát
nội động từ
  • lại ngâm mình
    • Il replongea dans la piscine
      nó lại ngâm mình trong bể tắm
Related search result for "replonger"
Comments and discussion on the word "replonger"