Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repression
/ri'preʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp
  • sự kiềm chế, sự nén lại
    • the repression of one's emotion
      sự nén những xúc cảm của mình
Related search result for "repression"
Comments and discussion on the word "repression"