Characters remaining: 500/500
Translation

reservedly

/ri'zə:vidli/
Academic
Friendly

Từ "reservedly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "kín đáo", "dè dặt" hoặc "giữ gìn". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách hành động của một người khi họ không thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến của mình một cách rõ ràng hoặc mạnh mẽ. Thay vào đó, họ thể hiện sự thận trọng hoặc giữ khoảng cách trong giao tiếp.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng trong giao tiếp:

    • dụ: "She spoke reservedly about her personal life." ( ấy nói một cách dè dặt về cuộc sống cá nhân của mình.)
    • Nghĩa: ấy không chia sẻ nhiều thông tin cá nhân giữ kín về chuyện riêng tư.
  2. Sử dụng khi thể hiện ý kiến:

    • dụ: "He reservedly agreed with the proposal, not wanting to seem too enthusiastic." (Anh ấy đồng ý một cách dè dặt với đề xuất, không muốn có vẻ quá nhiệt tình.)
    • Nghĩa: Anh ấy đồng ý nhưng không muốn thể hiện quá nhiều cảm xúc.
Biến thể của từ
  • Reserve (động từ): Có nghĩa giữ lại, tiết chế.

    • dụ: "She decided to reserve her comments until after the meeting." ( ấy quyết định giữ lại ý kiến của mình cho đến khi cuộc họp kết thúc.)
  • Reserved (tính từ): Có nghĩa kín đáo, dè dặt.

    • dụ: "He has a reserved personality." (Anh ấy tính cách kín đáo.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cautiously: Một cách thận trọng, không mạo hiểm.
  • Reticently: Một cách e dè, không muốn nói nhiều.
  • Taciturnly: Một cách ít nói, không nói nhiều.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Hold back: Giữ lại, không để lộ cảm xúc hay ý kiến.

    • dụ: "She tends to hold back her feelings." ( ấy thường giữ lại cảm xúc của mình.)
  • Keep to oneself: Giữ kín, không chia sẻ với người khác.

    • dụ: "He prefers to keep to himself at social gatherings." (Anh ấy thích giữ kín mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.)
Kết luận

Từ "reservedly" được sử dụng để diễn tả sự dè dặt trong giao tiếp hoặc hành động của một người.

phó từ
  1. kín đáo; dè dặt, giữ gìn

Words Containing "reservedly"

Comments and discussion on the word "reservedly"