Characters remaining: 500/500
Translation

residential

/,rezi'denʃəl/
Academic
Friendly

Từ "residential" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về nhà ở" hoặc "thuộc về nơi trú". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực, địa chỉ hoặc các loại hình nhà ở con người sinh sống, không phải khu vực thương mại hay công nghiệp.

Các dụ sử dụng:
  1. Residential address (địa chỉ nhà ở):

    • "Please provide your residential address for the registration."
    • (Xin vui lòng cung cấp địa chỉ nhà ở của bạn để đăng ký.)
  2. Residential district (khu vực nhà ở):

    • "The new school will be built in a residential district."
    • (Trường học mới sẽ được xây dựng trong một khu vực nhà ở.)
  3. Residential rental (tiền thuê nhà liên quan tới nơi trú):

    • "They are looking for a residential rental in the city center."
    • (Họ đang tìm kiếm một chỗ thuê nhà ở trung tâm thành phố.)
  4. Residential qualification for voters (tư cách trú đối với cử tri):

    • "You must meet the residential qualifications to vote in this district."
    • (Bạn phải đáp ứng các yêu cầu trú để bỏ phiếukhu vực này.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Residency (tình trạng trú): thường được dùng để chỉ việc sốngmột nơi nào đó một cách hợp pháp.

    • "His residency in the country allows him to vote."
  • Resident (cư dân): người sốngmột nơi nào đó.

    • "As a resident of this city, you have access to many public services."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Domestic: thường liên quan đến các hoạt động hoặc sự việc xảy ra trong một quốc gia hoặc gia đình.
  • Occupational: liên quan đến việc làm, không cụ thể về nơi trú.
Idioms phrasal verbs:

Hiện không nhiều idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "residential". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận:

Tóm lại, "residential" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về nơi các khu vực liên quan đến trú.

tính từ
  1. (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
    • residential address
      địa chỉ nhà ở
    • residential district
      khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
    • residential rental
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
  2. liên quan tới nơi trú
    • the residential qualification for voters
      tư cách trú đối với cử tri

Words Containing "residential"

Words Mentioning "residential"

Comments and discussion on the word "residential"