Characters remaining: 500/500
Translation

resumption

/ri'zʌmpʃn/
Academic
Friendly

Từ "resumption" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, hoặc sự tiếp tục lại sau khi đã ngừng".

Giải thích chi tiết:
  • Sự lấy lại/chiếm lại: "Resumption" có thể dùng để chỉ việc lấy lại một cái đó sau khi đã mất hoặc đã ngừng. dụ, nếu một công ty đã dừng hoạt động trong một thời gian, việc bắt đầu lại các hoạt động đó có thể được gọi là "resumption of operations".
  • Sự hồi phục lại: Trong một số ngữ cảnh, "resumption" cũng có thể được hiểu sự phục hồi sau một thời gian khó khăn hoặc ngừng lại. Chẳng hạn, sau một cuộc khủng hoảng, một nền kinh tế có thể trải qua sự "resumption" khi bắt đầu phát triển trở lại.
  • Sự bắt đầu lại: Khi một sự kiện nào đó bị hoãn lại sau đó được tiếp tục, chúng ta cũng có thể nói đến "resumption". dụ, "The resumption of the meeting will be at 2 PM" (Sự tiếp tục của cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 2 giờ chiều).
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc: "After the holiday, there will be a resumption of normal business hours." (Sau kỳ nghỉ, sẽ sự trở lại với giờ làm việc bình thường.)
  2. Trong giáo dục: "The resumption of classes is scheduled for next week." (Sự bắt đầu lại các lớp học dự kiến vào tuần tới.)
  3. Trong thể thao: "The resumption of the football league was welcomed by fans." (Sự trở lại của giải bóng đá đã được người hâm mộ hoan nghênh.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Continuation: Sự tiếp tục, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa ngừng lại trước đó.
  • Reinstatement: Sự phục hồi, thường dùng trong ngữ cảnh nhân sự hoặc quyền lợi.
  • Recovery: Sự hồi phục, thường dùng khi nói về sức khỏe hoặc kinh tế.
Biến thể của từ:
  • Resume (động từ): Bắt đầu lại, tiếp tục. dụ: "Let's resume our discussion after lunch." (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận của chúng ta sau bữa trưa.)
  • Resumed (quá khứ phân từ): Đã bắt đầu lại. dụ: "The project has resumed after a brief pause." (Dự án đã được tiếp tục sau một thời gian tạm dừng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In the context of negotiations: "The resumption of peace talks is crucial for stability in the region." (Sự tiếp tục của các cuộc đàm phán hòa bình rất quan trọng cho sự ổn định trong khu vực.)
  • In academic settings: "After the summer break, there was a resumption of research activities at the university." (Sau kỳ nghỉ hè, các hoạt động nghiên cứu tại trường đại học đã được tiếp tục.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pick up where you left off: Tiếp tục từ nơi bạn đã dừng lại. dụ: "Let's pick up where we left off in our last meeting." (Hãy tiếp tục từ nơi chúng ta đã dừng lại trong cuộc họp trước.)
  • Get back on track: Trở lại đúng hướng, thường dùng khi một kế hoạch hoặc dự án bị gián đoạn.
danh từ
  1. sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại
  2. sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)

Words Containing "resumption"

Comments and discussion on the word "resumption"