Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reticulum
/ri'tikju:ləm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/
  • (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
  • (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
Related words
Comments and discussion on the word "reticulum"