Characters remaining: 500/500
Translation

retroaction

/,retrou'ækʃn/
Academic
Friendly

Từ "retroaction" trong tiếng Anh có nghĩa sự phản ứng hoặc tác động ngược lại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc khoa học. Từ này có thể được phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: Sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng.
  • Trong ngữ cảnh pháp , "retroaction" thường đề cập đến hiệu lực trở về trước của một đạo luật, có nghĩa luật mới có thể áp dụng cho các sự kiện xảy ra trước khi luật đó hiệu lực.
dụ sử dụng:
  1. Pháp : "The new law has retroaction, meaning it applies to contracts made before the law was enacted." (Luật mới hiệu lực trở về trước, có nghĩa áp dụng cho các hợp đồng được trước khi luật này hiệu lực.)

  2. Khoa học: "The retroaction of the experiment showed how previous conditions affected the results." (Sự phản tác động của thí nghiệm cho thấy các điều kiện trước đó đã ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.)

Các biến thể của từ:
  • Retroactive (tính từ): hiệu lực trở về trước. dụ: "The retroactive pay increase will be applied to all employees starting from January." (Mức tăng lương hiệu lực trở về trước sẽ được áp dụng cho tất cả nhân viên bắt đầu từ tháng Giêng.)

  • Retroactively (trạng từ): Một cách hiệu lực trở về trước. dụ: "The law was applied retroactively to address past grievances." (Luật đã được áp dụng hiệu lực trở về trước để giải quyết các khiếu nại trong quá khứ.)

Từ gần giống:
  • Repercussion: Hệ quả, ảnh hưởng ngược lại.
  • Reaction: Phản ứng (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
Từ đồng nghĩa:
  • Backdating: Đặt ngày trở về trước (thường dùng trong văn bản pháp ).
  • Retrospective: Nhìn lại, tính chất hồi tưởng (có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như nghệ thuật, luật pháp).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "retroaction", bạn có thể tham khảo một số cụm động từ liên quan đến việc phản ứng hoặc hồi tưởng như: - Look back: Nhìn lại (thường để xem xét các sự kiện trong quá khứ). - Take a step back: Lùi lại một bước (có thể dùng để xem xét một tình huống từ một góc độ khác).

danh từ
  1. sự phản ứng
  2. sự chạy lùi trở lại
  3. tác dụng ngược lại, phản tác dụng
  4. (pháp ) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "retroaction"