Từ "retroaction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phản ứng hoặc tác động ngược lại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học. Từ này có thể được phân tích như sau:
Pháp lý: "The new law has retroaction, meaning it applies to contracts made before the law was enacted." (Luật mới có hiệu lực trở về trước, có nghĩa là nó áp dụng cho các hợp đồng được ký trước khi luật này có hiệu lực.)
Khoa học: "The retroaction of the experiment showed how previous conditions affected the results." (Sự phản tác động của thí nghiệm cho thấy các điều kiện trước đó đã ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.)
Retroactive (tính từ): Có hiệu lực trở về trước. Ví dụ: "The retroactive pay increase will be applied to all employees starting from January." (Mức tăng lương có hiệu lực trở về trước sẽ được áp dụng cho tất cả nhân viên bắt đầu từ tháng Giêng.)
Retroactively (trạng từ): Một cách có hiệu lực trở về trước. Ví dụ: "The law was applied retroactively to address past grievances." (Luật đã được áp dụng có hiệu lực trở về trước để giải quyết các khiếu nại trong quá khứ.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "retroaction", bạn có thể tham khảo một số cụm động từ liên quan đến việc phản ứng hoặc hồi tưởng như: - Look back: Nhìn lại (thường là để xem xét các sự kiện trong quá khứ). - Take a step back: Lùi lại một bước (có thể dùng để xem xét một tình huống từ một góc độ khác).