Characters remaining: 500/500
Translation

reunion

/'ri:'ju:njən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "reunion" một danh từ, có nghĩa sự sum họp, sự họp lại, hay sự hợp nhất lại. Từ này thường được dùng để chỉ một cuộc gặp gỡ giữa những người đã không gặp nhau trong một thời gian dài, chẳng hạn như bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự sum họp, họp lại: "Reunion" thường được dùng để chỉ các sự kiện mọi người gặp lại nhau sau một thời gian dài.

    • dụ: "We are planning a family reunion next summer." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một cuộc họp mặt gia đình vào mùa tới.)
  2. Tình trạng được hợp nhất: Có thể dùng để nói về việc kết hợp các phần lại với nhau.

    • dụ nâng cao: "The reunion of the two companies was seen as a strategic move in the market." (Việc hợp nhất của hai công ty được coi một bước đi chiến lược trong thị trường.)
  3. Sự hòa hợp, hòa giải: Trong một số ngữ cảnh, "reunion" cũng có thể ám chỉ đến việc hòa giải giữa các cá nhân hay nhóm.

    • dụ: "After years of conflict, the reunion of the two parties was celebrated." (Sau nhiều năm xung đột, sự hòa giải của hai bên được tổ chức ăn mừng.)
Các biến thể của từ:
  • Reunite (động từ): Có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó gặp lại nhau.
    • dụ: "The organization aims to reunite families separated by war." (Tổ chức này nhằm mục đích đoàn tụ các gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gathering: Một cuộc gặp gỡ hoặc tụ tập, nhưng thường không mang ý nghĩa đã lâu không gặp nhau.
  • Meeting: Một cuộc họp, thường chính thức, không nhất thiết phải một cuộc họp mặt thân mật.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Family reunion: Cuộc họp mặt gia đình, thường sự kiện định kỳ các thành viên trong gia đình tụ tập lại.
  • Reunite with someone: Gặp lại ai đó sau một thời gian dài.
    • dụ: "I hope to reunite with my childhood friends someday." (Tôi hy vọng sẽ gặp lại những người bạn thời thơ ấu của mình một ngày nào đó.)
Kết luận:

"Reunion" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc họp mặt gia đình đến sự hợp nhất trong kinh doanh hay hòa giải giữa các cá nhân.

danh từ
  1. sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
  2. cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
    • a fanmily reunion
      cuộc họp mặt thân mật gia đình
  3. sự hoà hợp, sự hoà giải
  4. (y học) dự khép mép (của một vết thương)

Similar Spellings

Words Mentioning "reunion"

Comments and discussion on the word "reunion"