Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

reverser

/ri'və:sə/
Academic
Friendly

Từ "reverser" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường dùng để chỉ một thiết bị hoặc một bộ phận chức năng đảo ngược một quá trình hoặc một trạng thái nào đó. Trong lĩnh vực vật , có thể được dùng để chỉ "bộ đối chiếu," tức là một chế giúp thay đổi hướng hoặc trạng thái của một cái đó.

Định nghĩa:
  1. Reverser (danh từ): Thiết bị hoặc bộ phận chức năng đảo ngược quá trình hoặc trạng thái.
dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật: "The aircraft's reverser helps to slow down the plane after landing." (Bộ đối chiếu của máy bay giúp làm chậm máy bay sau khi hạ cánh.)
  2. Trong khí: "The motor has a reverser that allows it to run in both directions." (Động cơ một bộ đối chiếu cho phép hoạt động theo cả hai hướng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "reverser" thường được dùng để chỉ các thiết bị trong ô tô, máy bay hoặc các loại máy móc khác, nơi việc đảo ngược rất quan trọng cho hiệu suất hoạt động.
Biến thể của từ:
  • Reverse (động từ): Đảo ngược, làm cho cái đó đi theo hướng ngược lại.

    • dụ: "You can reverse the decision if you change your mind." (Bạn có thể đảo ngược quyết định nếu bạn thay đổi ý kiến.)
  • Reversal (danh từ): Sự đảo ngược, sự thay đổi hoàn toàn.

    • dụ: "The reversal of the policy surprised everyone." (Việc đảo ngược chính sách đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inverter: Một thiết bị chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều, nhưng không hoàn toàn giống với "reverser."
  • Contrary: Đối lập, nhưng không phải thiết bị.
  • Opposite: Ngược lại, thường dùng để chỉ một trạng thái, không phải thiết bị.
Cụm từ thành ngữ liên quan (Idioms & Phrasal Verbs):
  • Turn back the clock: Đảo ngược thời gian, thường chỉ việc muốn trở lại một thời điểm trong quá khứ.
  • Backtrack: Quay trở lại một quyết định hoặc hành động trước đó.
danh từ
  1. (vật ) bộ đối chiếu

Comments and discussion on the word "reverser"