Characters remaining: 500/500
Translation

reviewal

/ri'vju:əl/
Academic
Friendly

Từ "reviewal" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự xem xét lại hoặc sự xét lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , đặc biệt liên quan đến việc xem xét các bản án hoặc quyết định đã được đưa ra trước đó.

Định nghĩa:
  • Reviewal: Sự xem xét lại một quyết định hoặc bản án, thường được thực hiện bởi một tòa án hoặc một cơ quan thẩm quyền.
dụ sử dụng:
  1. Pháp : "The court scheduled a reviewal of the case for next month." (Tòa án đã lên lịch xem xét lại vụ án vào tháng tới.)
  2. Cải cách: "The committee's reviewal of the policy led to several changes." (Sự xem xét lại chính sách của ủy ban đã dẫn đến một số thay đổi.)
Các biến thể của từ:
  • Review (động từ danh từ): "The review of the case took several months." (Việc xem xét lại vụ án mất vài tháng.)
  • Reevaluate (động từ): "We need to reevaluate our approach after the reviewal." (Chúng ta cần xem xét lại cách tiếp cận của mình sau khi xem xét lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reexamination: sự xem xét lại, đặc biệt trong bối cảnh pháp .
  • Reassessment: sự đánh giá lại, thường dùng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục hoặc tài chính.
  • Audit: thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, nghĩa kiểm tra đánh giá.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • On review: Khi một quyết định hoặc bản án đang được xem xét lại.
  • Final review: Sự xem xét cuối cùng trước khi đưa ra quyết định chính thức.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh pháp , reviewal thường đi kèm với các quy trình khác như "appeal" (kháng cáo) hoặc "judicial review" (xem xét tư pháp), nơi một tòa án có thể xem xét lại quyết định của một tòa án khác để đảm bảo rằng không sai sót nào đã xảy ra trong quá trình xét xử.

Kết luận:

Từ "reviewal" rất quan trọng trong lĩnh vực pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự xem xét lại một vấn đề nào đó.

danh từ
  1. (pháp ) sự xem lại, sự xét lại (bản án)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reviewal"