Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rez-de-chaussée
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • tầng dưới
    • Habiter au rez-de-chaussée
      ở tầng dưới
  • nhà một tầng
    • Construire un rez-de-chaussée
      xây dựng một nhà một tầng
Related search result for "rez-de-chaussée"
Comments and discussion on the word "rez-de-chaussée"