Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rhinocéros
Jump to user comments
{{rhinocéros}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con tê giác
  • (động vật học) bọ tê giác (sâu bọ cánh cứng)
Related search result for "rhinocéros"
Comments and discussion on the word "rhinocéros"