Characters remaining: 500/500
Translation

rhizocarpé

Academic
Friendly

Từ "rhizocarpé" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định Nghĩa:

"Rhizocarpé" có nghĩamột loại thực vật quả rễ. Cụ thể hơn, đónhững thực vật phần quả của chúng phát triển từ rễ, thường đặc điểmrễ ăn được hoặc rễ phát triển thành quả.

Ví dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La betterave est un exemple de plante rhizocarpée." (Củ cải đườngmột ví dụ về thực vật quả rễ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les plantes rhizocarpées, telles que les carottes et les radis, sont souvent cultivées pour leurs racines comestibles." (Các thực vật quả rễ, như rốt củ cải, thường được trồng để lấy rễ ăn được.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Từ "rhizocarpé" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan trong lĩnh vực thực vật học như "racine" (rễ), "fruit" (trái cây), "plante" (thực vật).
  • Cách sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học hoặc nông nghiệp để mô tả các loại cây trồng cụ thể.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "tubéreux" ( củ) - dùng để chỉ những thực vật củ dưới đất, chẳng hạn như khoai tây.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "racinaire" (liên quan đến rễ) - tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định khi nói về rễ của thực vật.
Idioms Phrasal Verb:

Trong lĩnh vực thực vật học, không nhiều idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "rhizocarpé". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ như: - "mettre des racines" (đặt rễ) - có nghĩabắt đầu một cái gì đó vững chắc, như xây dựng một nền tảng.

Kết Luận:

Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã cái nhìn rõ ràng hơn về từ "rhizocarpé". Từ này tuy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong lĩnh vực thực vật học.

tính từ
  1. (thực vật học) () quả rễ

Similar Spellings

Words Containing "rhizocarpé"

Comments and discussion on the word "rhizocarpé"