Characters remaining: 500/500
Translation

rhombus

/'rɔmbəs/
Academic
Friendly

Từ "rhombus" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "hình thoi" trong toán học. Hình thoi một tứ giác tất cả các cạnh đều độ dài bằng nhau, các góc đối diện thì bằng nhau.

Định nghĩa:
  • Rhombus (danh từ): Hình thoi, một loại tứ giác bốn cạnh bằng nhau.
Biến thể:
  • Số nhiều:
    • Rhombi (phát âm: /'rɔmbai/) - đây hình thức số nhiều thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học.
    • Rhombuses (phát âm: /'rɔmbəsiz/) - đây hình thức số nhiều thông thường hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "A rhombus has four equal sides." (Một hình thoi bốn cạnh bằng nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In geometry, a rhombus can also be classified as a parallelogram." (Trong hình học, một hình thoi cũng có thể được phân loại một hình bình hành.)
  3. Câu so sánh:

    • "While a square is a special type of rhombus, not all rhombuses are squares." (Trong khi một hình vuông một loại hình thoi đặc biệt, không phải tất cả các hình thoi đều hình vuông.)
Các từ gần giống:
  • Parallelogram: Hình bình hành - một tứ giác hai cặp cạnh song song, nhưng không nhất thiết phải bốn cạnh bằng nhau.
  • Square: Hình vuông - một hình thoi đặc biệt tất cả các góc vuông.
Từ đồng nghĩa:
  • Diamond: Hình thoi (trong ngữ cảnh hình học) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác như hình ảnh hoặc thiết kế.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "rhombus," nhưng trong ngữ cảnh hình học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Shape up": trở nên tốt hơn, cải thiện (có thể liên quan đến việc cải thiện hình dạng hay cấu trúc). - "Think outside the box": tư duy sáng tạo, không bị giới hạn trong những điều thông thường.

Chú ý:

Khi học từ "rhombus," bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc hình học. Mặc dù từ này không thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, nhưng việc hiểu nhận diện hình thoi rất quan trọng trong các bài học về hình học.

danh từ, số nhiều rhombi /'rɔmbai/, rhombuses /'rɔmbəsiz/
  1. (toán học) hình thoi

Synonyms

Comments and discussion on the word "rhombus"