Characters remaining: 500/500
Translation

rightly

/'raitli/
Academic
Friendly

Từ "rightly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phải", "đúng", "đúng đắn", "có lý", hoặc "công bằng". Từ này thường được dùng để chỉ rằng một hành động hay một ý kiến nào đó chính xác, hợp hoặc đúng đắn trong một bối cảnh nhất định.

Cách sử dụng
  1. Diễn đạt sự chính xác:

    • dụ: "She was rightly praised for her hard work." ( ấy được khen ngợi một cách đúng đắn sự chăm chỉ của mình.)
    • đây, "rightly" diễn tả rằng việc khen ngợi hoàn toàn chính xác hợp .
  2. Thể hiện sự công bằng:

    • dụ: "He was rightly angry when he found out the truth." (Anh ấy đã tức giận một cách đúng đắn khi phát hiện ra sự thật.)
    • Trong dụ này, "rightly" nhấn mạnh rằng cảm xúc của anh ấy hợp cơ sở.
Các biến thể của từ
  • Right (tính từ): Đúng, phải, công bằng.

    • dụ: "It is right to help others." (Giúp đỡ người khác điều đúng đắn.)
  • Right (danh từ): Quyền.

    • dụ: "Everyone has the right to free speech." (Mọi người đều quyền tự do ngôn luận.)
  • Rightness (danh từ): Sự đúng đắn, tính chính xác.

    • dụ: "The rightness of her decision was questioned." (Sự đúng đắn của quyết định của ấy đã bị đặt ra nghi vấn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Justly: Một từ đồng nghĩa gần với "rightly", mang nghĩa công bằng hợp .

    • dụ: "He was justly rewarded for his efforts." (Anh ấy được thưởng một cách công bằng cho những nỗ lực của mình.)
  • Fairly: Cũng có nghĩa công bằng, nhưng ít mang tính chất chính xác hơn.

    • dụ: "The competition was fairly judged." (Cuộc thi đã được đánh giá một cách công bằng.)
Idioms Phrasal Verbs
  • To be right on the money: Nghĩa hoàn toàn chính xác, đúng đắn.

    • dụ: "Her prediction about the weather was right on the money." (Dự đoán của ấy về thời tiết hoàn toàn chính xác.)
  • To do the right thing: Nghĩa làm điều đúng đắn, hành động một cách đạo đức.

    • dụ: "He decided to do the right thing and report the theft." (Anh ấy quyết định làm điều đúng đắn báo cáo vụ trộm.)
Tóm lại

"Rightly" một phó từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt sự chính xác, công bằng đúng đắn. Việc sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

phó từ
  1. phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

Words Containing "rightly"

Comments and discussion on the word "rightly"