Characters remaining: 500/500
Translation

ringleted

/'riɳlitid/ Cách viết khác : (ringlety) /'riɳliti/
Academic
Friendly

Từ "ringleted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " những món tóc quăn" hoặc "tóc xoăn thành từng lọn như hình vòng". Đây từ chỉ trạng thái của tóc, thường dùng để miêu tả kiểu tóc các lọn xoăn nhỏ gọn gàng.

Định nghĩa:
  • Ringleted: tóc quăn thành từng lọn, thường mô tả kiểu tóc nữ tính duyên dáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has beautiful ringleted hair."
    • ( ấy mái tóc quăn rất đẹp.)
  2. Câu mô tả nâng cao:

    • "The bride wore her hair in elegant ringlets that cascaded down her shoulders."
    • (Cô dâu đã để tóc quăn lọn thanh lịch rủ xuống vai.)
Biến thể của từ:
  • Ringlet (danh từ): có thể sử dụng để chỉ từng lọn tóc quăn.
    • dụ: "She wore her hair in ringlets." ( ấy để tóc thành các lọn quăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Curly: cũng có nghĩa tóc xoăn, nhưng có thể không chỉ định kiểu tóc lọn.
  • Wavy: có nghĩa tóc gợn sóng, không xoăn chặt như "ringleted".
Cách sử dụng khác:
  • Idioms Phrased verbs: Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ringleted", nhưng bạn có thể sử dụng các từ mô tả tóc để tạo ra các câu phong phú hơn.
Cách phân biệt:
  • Ringleted vs Curly: "Ringleted" chỉ các lọn tóc quăn nhỏ, trong khi "curly" có thể chỉ tóc xoăn một cách tổng quát hơn không nhất thiết phải các lọn.
tính từ
  1. những món tóc quăn

Similar Words

Comments and discussion on the word "ringleted"