Từ "curly" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "quăn" hoặc "xoắn". Từ này thường được dùng để mô tả kiểu tóc hoặc các vật thể có hình dạng uốn lượn, xoắn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Curly fries: khoai tây chiên xoắn, một món ăn được làm từ khoai tây cắt theo hình xoắn.
Curly brackets: dấu ngoặc nhọn, thường được dùng trong lập trình.
Biến thể của từ:
Curl (động từ): uốn, xoắn.
Ví dụ: She likes to curl her hair before going out. (Cô ấy thích uốn tóc trước khi ra ngoài.)
Curling (danh từ): hành động uốn hoặc xoắn.
Ví dụ: Curling is a popular sport in Canada. (Môn thể thao curling rất phổ biến ở Canada.)
Từ gần giống:
Wavy: gợn sóng, kiểu tóc không thẳng và không quăn, có những nếp gợn sóng tự nhiên. Ví dụ: Her hair is wavy, not curly. (Tóc của cô ấy gợn sóng, không phải tóc quăn.)
Từ đồng nghĩa:
Frizzy: tóc xù, thường chỉ tóc quăn nhưng có vẻ bù xù, không gọn gàng.
Kinky: chỉ tóc quăn rất chặt, thường dùng để mô tả kiểu tóc của người có nguồn gốc châu Phi.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tổng kết:
Từ "curly" không chỉ đơn thuần là mô tả kiểu tóc, mà còn có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên ngành.