Characters remaining: 500/500
Translation

curly

/'kə:li/
Academic
Friendly

Từ "curly" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "quăn" hoặc "xoắn". Từ này thường được dùng để mô tả kiểu tóc hoặc các vật thể hình dạng uốn lượn, xoắn.

Định nghĩa:
  • Curly: (tính từ) hình dạng quăn, xoắn; thường được dùng để chỉ tóc kiểu dáng uốn lượn.
dụ sử dụng:
  1. Tóc:

    • She has beautiful curly hair. ( ấy mái tóc quăn đẹp.)
  2. Đồ vật:

    • I bought a curly straw for my drink. (Tôi đã mua một ống hút xoắn để uống.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Curly fries: khoai tây chiên xoắn, một món ăn được làm từ khoai tây cắt theo hình xoắn.
  • Curly brackets: dấu ngoặc nhọn, thường được dùng trong lập trình.
Biến thể của từ:
  • Curl (động từ): uốn, xoắn.
    dụ: She likes to curl her hair before going out. ( ấy thích uốn tóc trước khi ra ngoài.)

  • Curling (danh từ): hành động uốn hoặc xoắn.
    dụ: Curling is a popular sport in Canada. (Môn thể thao curling rất phổ biến ở Canada.)

Từ gần giống:
  • Wavy: gợn sóng, kiểu tóc không thẳng không quăn, những nếp gợn sóng tự nhiên. dụ: Her hair is wavy, not curly. (Tóc của ấy gợn sóng, không phải tóc quăn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Frizzy: tóc , thường chỉ tóc quăn nhưng có vẻ bù xù, không gọn gàng.
  • Kinky: chỉ tóc quăn rất chặt, thường dùng để mô tả kiểu tóc của người nguồn gốc châu Phi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Curly questions: những câu hỏi khó, phức tạp. dụ: The interview had some curly questions that I wasn't prepared for. (Cuộc phỏng vấn vài câu hỏi khó tôi không chuẩn bị trước.)
Tổng kết:

Từ "curly" không chỉ đơn thuần mô tả kiểu tóc, còn nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày chuyên ngành.

tính từ
  1. quăn, xoắn
    • curly hair
      tóc quăn

Comments and discussion on the word "curly"