Từ "riêng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó thể hiện sự thuộc về cá nhân, không chung với người khác. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Phòng riêng: Phòng mà chỉ một người sử dụng, không có ai khác ở trong đó.
Chuyện riêng: Vấn đề hay câu chuyện của cá nhân, không liên quan đến người khác.
Ăn chung, mùng riêng: Câu này thường được dùng trong các tình huống khi có sự phân chia rõ ràng giữa cái chung và cái riêng.
Riêng tư: Ám chỉ những điều cá nhân mà không muốn chia sẻ với người khác.
Riêng biệt: Nói về sự khác biệt hoặc tách biệt với cái khác.