Characters remaining: 500/500
Translation

riêng

Academic
Friendly

Từ "riêng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu thể hiện sự thuộc về cá nhân, không chung với người khác. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản
  • Riêng (tính từ): Chỉ về cái đó thuộc về một cá nhân, không phải chung cho nhiều người.
dụ sử dụng
  1. Phòng riêng: Phòng chỉ một người sử dụng, không ai kháctrong đó.

    • dụ: "Tôi một phòng riêng để học bài."
  2. Chuyện riêng: Vấn đề hay câu chuyện của cá nhân, không liên quan đến người khác.

    • dụ: "Đó chuyện riêng của tôi, bạn không cần phải biết."
  3. Ăn chung, mùng riêng: Câu này thường được dùng trong các tình huống khi sự phân chia rõ ràng giữa cái chung cái riêng.

    • dụ: "Trong bữa tiệc, mọi người ăn chung, nhưng tôi một mùng riêng để ngủ."
Cách dùng nâng cao
  • Riêng cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến hoặc quan điểm cá nhân.
    • dụ: "Riêng tôi, tôi nghĩ rằng giáo dục rất quan trọng."
Phân biệt các biến thể
  • Riêng tư: Ám chỉ những điều cá nhân không muốn chia sẻ với người khác.

    • dụ: "Tôi nhiều suy nghĩ riêng tư không ai biết."
  • Riêng biệt: Nói về sự khác biệt hoặc tách biệt với cái khác.

    • dụ: "Tôi một cách suy nghĩ riêng biệt so với mọi người."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cá nhân: Cũng chỉ về một người, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tách biệt như "riêng".
  • Riêng rẽ: Chỉ sự tách biệt hoàn toàn giữa các đối tượng.
    • dụ: "Chúng ta cần giữ các vấn đề này riêng rẽ."
Từ liên quan
  • Riêng lẻ: Chỉ một cái đó riêng biệt, không kết hợp với cái khác.
    • dụ: "Mỗi ý tưởng đều giá trị riêng lẻ của ."
  1. tt Thuộc về cá nhân một người: Phòng riêng; Chuyện riêng; ăn chung mùng riêng (tng).
  2. trgt Về phần một người nào: phần tôi thì làm một cái nhà nhỏ nơi cỏ non xanh nước biếc (HCM).

Comments and discussion on the word "riêng"