Characters remaining: 500/500
Translation

riệt

Academic
Friendly

Từ "riệt" trong tiếng Việt có nghĩamột âm thanh người cày ruộng (nông dân) dùng để trâu đi theo một hướng nhất định, thường hướng trái với chiều vắt của dây cày. Đây một từ khá đặc trưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, thể hiện sự tương tác giữa con người động vật trong quá trình làm ruộng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc ngữ cảnh sử dụng:

    • Từ "riệt" thường được nghe trong các hoạt động nông nghiệp, nơi nông dân sử dụng âm thanh để ra lệnh cho trâu . Âm thanh này giúp cho trâu hiểu hướng đi làm việc hiệu quả hơn.
  2. Cách sử dụng:

    • Khi người nông dân trâu, họ có thể "riệt" để chỉ cho trâu đi sang bên trái. Có thể dụ như trong câu: "Ông ấy trâu đi riệt sang phía bên trái để cày ruộng."
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Không nhiều biến thể của từ "riệt", nhưng có thể thấy sự liên quan với các từ khác như "", "trâu", "ruộng".
    • Từ "" có nghĩaphát ra âm thanh để ra lệnh hoặc chỉ đạo, từ "trâu" động vật thường được dùng trong nông nghiệp.
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Có thể liên tưởng đến từ "kêu" (có nghĩaphát ra âm thanh) nhưng "kêu" không mang ý nghĩa chỉ dẫn như "riệt".
  5. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số tác phẩm văn học hoặc bài thơ, từ "riệt" có thể được dùng để thể hiện hình ảnh cuộc sống nông dân, tạo nên sự gần gũi thân thuộc trong văn hóa Việt Nam.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Trong những ngày nắng gắt, tiếng riệt của người nông dân vang lên giữa cánh đồng xanh, làm sống dậy không khí lao động hăng say."
Kết luận:

Từ "riệt" không chỉ đơn thuần một từ chỉ hành động còn mang theo nhiều giá trị văn hóa cảm xúc của người nông dân.

  1. th. Từ người cày ruộng dùng để trâu đi theo hướng trái với vắt.

Comments and discussion on the word "riệt"