Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
romanisant
Jump to user comments
tính từ
(tôn giáo) theo nghi thức La Mã
église grecque romanisant
giáo hội Hy Lạp theo nghi thức La Mã
xem danh từ giống đực
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhà rôman học
Comments and discussion on the word
"romanisant"