Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ronchonneur
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn
danh từ giống đực
  • (thân mật) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn * danh từ giống đực
  • người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn
  • người hay nói lải nhải
Related search result for "ronchonneur"
Comments and discussion on the word "ronchonneur"