Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rosebud
/'rouzbʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • nụ hoa hồng
  • người con gái đẹp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa
  • (định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng
    • a rosebud mouth
      miệng tươi như nụ hoa hồng
Comments and discussion on the word "rosebud"