Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

rostral

/'rɔstrəl/
Academic
Friendly

Từ "rostral" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong sinh học giải phẫu học. có nghĩa "thuộc về mỏ" hoặc "gần với mỏ" (phần phía trước của một sinh vật). Cụ thể hơn, "rostral" thường được dùng để mô tả vị trí của một bộ phận nào đó trên cơ thể sinh vật, đặc biệt những loài động vật mỏ, như chim hay .

Định nghĩa:
  • Rostral: Tính từ dùng để mô tả thứ đó nằm về phía mỏ hoặc phần đầu trước của một sinh vật.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The rostral part of the brain is responsible for processing sensory information." (Phần mỏ của não trách nhiệm xử lý thông tin cảm giác.)
  2. Trong giải phẫu:

    • "The rostral end of the spinal cord contains vital nerve pathways." (Phần mỏ của tủy sống chứa các đường dẫn thần kinh quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về động vật học, bạn có thể thấy cụm từ "rostral features," dùng để chỉ các đặc điểmphần mỏ của động vật.
  • Trong y học, cụm từ "rostral displacement" có thể được sử dụng để mô tả sự dịch chuyển về phía đầu hoặc mỏ trong một cấu trúc sinh học.
Biến thể của từ:
  • Từ "rostrum" (danh từ): có nghĩa mỏ hoặc phần nhô ra, có thể chỉ đến mỏ của chim hoặc các bộ phận tương tự trong các sinh vật khác.
  • "Rostralization" (danh từ): quá trình hoặc hiện tượng một cấu trúc trở nên giống phần mỏ hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Anterior": cũng chỉ vị tríphía trước, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến mỏ.
  • "Cranial": liên quan đến hộp sọ hoặc phần đầu, có thể dùng để chỉ các bộ phận gần mỏ nhưng không cụ thể.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "rostral." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như "anterior to" (trước) để mô tả vị trí.

tính từ
  1. (sinh vật học) (thuộc) mỏ
  2. mỏ

Comments and discussion on the word "rostral"