Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rough-hewn
/'rʌf'hju:n/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của rough-hew
tính từ
  • vụng về, thô kệch
Related search result for "rough-hewn"
Comments and discussion on the word "rough-hewn"