Characters remaining: 500/500
Translation

rough-spoken

/'rʌf'spoukn/
Academic
Friendly

Từ "rough-spoken" trong tiếng Anh được dùng để mô tả một người cách nói thô lỗ, lỗ mãng hoặc không lịch sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người phong cách giao tiếp trực tiếp, không ngại ngần trong việc thể hiện ý kiến của mình, thậm chí có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm.

Định nghĩa:
  • Rough-spoken (tính từ): ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a rough-spoken fellow who doesn't care about politeness."
    • (Anh ấy một người ăn nói thô lỗ không quan tâm đến sự lịch sự.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his rough-spoken demeanor, he has a good heart and always helps those in need."
    • (Mặc dù cách nói của anh ấy thô lỗ, nhưng anh ấy một trái tim tốt luôn giúp đỡ những người cần.)
Biến thể của từ:
  • Rough speech (n): cách nói thô lỗ.
  • Roughness (n): sự thô lỗ, sự không lịch sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blunt: chỉ những người nói thẳng, không giữ ý.
  • Abrupt: nói một cách đột ngột có thể thô lỗ.
  • Unrefined: không tinh tế, thô lỗ trong giao tiếp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Speak one's mind": nói thẳng ý kiến của mình không ngại ngần, có thể được xem một dạng ăn nói thô lỗ.
  • "Cut to the chase": đi thẳng vào vấn đề không vòng vo, có thể mang nghĩa thô lỗ nếu không được diễn đạt khéo léo.
Cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng từ "rough-spoken" trong các ngữ cảnh không chỉ về cá nhân còn về cách một tổ chức hay một nhóm giao tiếp với nhau.
tính từ
  1. ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
    • a rough-spoken fellow
      một người ăn nói thô lỗ

Similar Words

Comments and discussion on the word "rough-spoken"