Characters remaining: 500/500
Translation

ruộm

Academic
Friendly

Từ "ruộm" trong tiếng Việt thường liên quan đến hành động nhuộm màu cho một vật đó, thường vải hoặc tóc. Đây một từ có thể được coi biến thể của từ "nhuộm". Tuy nhiên, "ruộm" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nhất định mang sắc thái khác so với "nhuộm".

Định nghĩa:
  • Ruộm: hành động làm cho một vật trở nên màu sắc bằng cách ngâm, trộn hoặc phủ một chất màu lên bề mặt của vật đó. Thường dùng để chỉ việc nhuộm màu cho vải hoặc tóc.
dụ sử dụng:
  1. Nhuộm vải: "Chúng tôi đã ruộm chiếc áo này thành màu xanh." (Chúng tôi đã nhuộm chiếc áo này để màu xanh.)
  2. Nhuộm tóc: " ấy quyết định ruộm tóc thành màu nâu." ( ấy đã nhuộm tóc của mình thành màu nâu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, "ruộm" có thể được sử dụng để diễn tả việc tạo ra một bức tranh với màu sắc phong phú: "Bức tranh được ruộm bởi những gam màu tươi sáng." (Bức tranh được vẽ với những màu sắc tươi sáng.)
Phân biệt biến thể:
  • Nhuộm (nhuộm màu): Từ này thường dùng trong ngữ cảnh chung về việc làm cho một vật màu sắc mới.
  • Ruộm: Thường mang ý nghĩa cụ thể hơn có thể mang sắc thái nghệ thuật, được sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhuộm: Từ này gần nghĩa nhất với "ruộm" thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Phủ màu: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh thay cho "ruộm", nhưng thường không chỉ định về việc thay đổi màu sắc như "ruộm".
Từ liên quan:
  • Màu sắc: Đề cập đến các màu vật có thể được ruộm.
  • Chất nhuộm: những hóa chất hoặc vật liệu được sử dụng để ruộm màu cho vải hoặc tóc.
  1. đg. Nh. Nhuộm.

Similar Spellings

Words Containing "ruộm"

Comments and discussion on the word "ruộm"