Characters remaining: 500/500
Translation

rux

/rʌks/
Academic
Friendly

Từ "rux" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến có thể không được tìm thấy trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh bạn cung cấp, "rux" có thể được hiểu như một từ lóng, có nghĩa "cơn giận dữ" hoặc "sự tức giận".

Giải thích từ "rux":
  1. Danh từ (ngôn ngữ nhà trường): Trong một số trường hợp, "rux" có thể được dùng để chỉ một tình trạng cảm xúc tiêu cực, như sự giận dữ hoặc bực bội.

  2. Từ lóng: "Rux" thường được dùng để mô tả một cơn giận dữ mạnh mẽ, có thể do một vấn đề nào đó gây ra.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "He had a rux when he found out that his friend lied to him." (Anh ấy đã một cơn giận dữ khi phát hiện ra rằng bạn anh đã nói dối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After several hours of frustration, he finally unleashed his rux on the team during the meeting." (Sau nhiều giờ thất vọng, anh ấy cuối cùng đã bộc lộ cơn giận dữ của mình đối với nhóm trong cuộc họp.)
Biến thể của từ:
  • Hiện tại, "rux" không nhiều biến thể chính thức trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ liên quan như "raging" (cơn giận dữ) hoặc "rage" (cơn thịnh nộ) để diễn tả cảm xúc tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fury: cơn thịnh nộ, cơn giận dữ.
  • Anger: sự tức giận.
  • Outburst: sự bùng nổ cảm xúc, thường giận dữ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Blow off steam: Giải tỏa cảm xúc, thường giận dữ.
  • Hit the roof: Trở nên rất tức giận.
  • Go off the deep end: Mất kiểm soát giận dữ.
Kết luận:

Mặc dù "rux" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, việc hiểu các cảm xúc liên quan đến sự giận dữ cách diễn đạt chúng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cơn giận dữ

Comments and discussion on the word "rux"