Characters remaining: 500/500
Translation

réflexion

Academic
Friendly

Từ "réflexion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Về vậthọc: "réflexion" có nghĩasự phản chiếu, sự phản xạ. Khi ánh sáng chiếu vào một bề mặt, sẽ dội lại, đó chínhhiện tượng phản xạ.

    • Ví dụ: L'angle de réflexion est égal à l'angle d'incidence. (Góc phản xạ bằng góc tới.)
  2. Về suy nghĩ: "réflexion" cũng có nghĩasự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ. Khi bạn dành thời gian để suy nghĩ về một vấn đề, bạn đang thực hiện một sự "réflexion".

    • Ví dụ: Elle a fait une sérieuse réflexion avant de prendre sa décision. ( ấy đã suy nghĩ rất nghiêm túc trước khi đưa ra quyết định.)
Các cách sử dụng:
  • Réflexion faite: Có nghĩa là "sau khi suy nghĩ kỹ". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc bạn đã xem xét một vấn đề trước khi đưa ra kết luận.

    • Ví dụ: Réflexion faite, je pense que c'est la meilleure solution. (Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi nghĩ đâygiải pháp tốt nhất.)
  • Une réflexion désobligeante: Nghĩamột nhận xét ác ý, có thể làm tổn thương hoặc không hài lòng ai đó.

    • Ví dụ: Son commentaire était une réflexion désobligeante sur mon travail. (Nhận xét của anh ấymột điều nhận xét ác ý về công việc của tôi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pensée: Nghĩasuy nghĩ, tuy nhiên, "pensée" thường chỉ việc nghĩ đến một điều đó không nhất thiết phải sâu sắc như "réflexion".
  • Observation: Nghĩaquan sát, nhận xét. "Observation" chỉ việc nhận thấy điều đó không nhất thiết phải sự suy nghĩ sâu sắc như "réflexion".
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Faire une réflexion: Nghĩađưa ra một nhận xét hay một ý kiến.
  • Avoir une réflexion tardive: Nghĩacó một suy nghĩ đến muộn, thườngsau khi sự việc đã xảy ra.
Kết luận:

Từ "réflexion" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậthọc đến triết giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
    • Angle de réflexion
      góc phản xạ
  2. sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa
    • Attitude qui indique une réflexion profonde
      thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
    • Faire de sérieuses réfexions
      những điều suy nghĩ nghiêm túc
  3. điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý
    • Une réflexion désobligeante
      một điều nhận xét làm mếch lòng
    • à la réflexion
      nghĩ kỹ lại thì
    • réflexion faite
      sau khi suy nghĩ kỹ

Words Containing "réflexion"

Comments and discussion on the word "réflexion"