Characters remaining: 500/500
Translation

réimporter

Academic
Friendly

Từ "réimporter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, tức là một động từ cần tân ngữ theo sau. Định nghĩa của từ này là "nhập khẩu lại" hoặc "nhập lại". Nghĩa cơ bản của "réimporter" là hành động đưa một sản phẩm, hàng hóa đã xuất khẩu ra khỏi nước trở lại vào nước đó.

Cách sử dụng từ "réimporter":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ: "L'entreprise a décidé de réimporter les produits qu'elle avait précédemment exportés." (Công ty đã quyết định nhập khẩu lại những sản phẩm họ đã xuất khẩu trước đó.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực kinh tế, "réimporter" có thể được sử dụng để chỉ các chiến lược kinh doanh, như khi một công ty muốn đưa sản phẩm của mình trở lại thị trường nội địa sau một thời gian xuất khẩu.
    • Câu ví dụ: "Après avoir testé le produit sur le marché international, la société a choisi de réimporter le produit pour le lancer en France." (Sau khi thử nghiệm sản phẩm trên thị trường quốc tế, công ty đã chọn nhập khẩu lại sản phẩm để ra mắt tại Pháp.)
Các biến thể của từ:
  • Nguyên thể: réimporter (nhập khẩu lại)
  • Dạng phân từ hiện tại: réimportant (đang nhập khẩu lại)
  • Dạng phân từ quá khứ: réimporté (đã nhập khẩu lại)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Importation: nhập khẩu
  • Exporter: xuất khẩu (đối lập với réimporter)
  • Réexporter: xuất khẩu lại
Một số cụm động từ liên quan:
  • Importer: nhập khẩu
  • Exporter: xuất khẩu
  • Délocaliser: chuyển địa điểm sản xuất ra nước ngoài, thường dẫn đến việc cần phải réimporter hàng hóa.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être sur le marché": có mặt trên thị trường (có thể hàm ý rằng sản phẩm có thể được réimporter nếu đã từng xuất khẩu).
  • "Mettre sur le marché": đưa ra thị trường (có thể liên quan đến việc réimporter sản phẩm để tái phân phối).
ngoại động từ
  1. nhập khẩu lại, nhập lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réimporter"