Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séquelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thường số nhiều, y học) di chứng, di tật
  • (nghĩa bóng) di hại
    • Les séquelles d'une guerre
      di hại của một cuộc chiến tranh
  • (từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) bè lũ
    • Lui et sa séquelle
      nó và bè lũ của nó
Related search result for "séquelle"
Comments and discussion on the word "séquelle"