Characters remaining: 500/500
Translation

sériciculture

Academic
Friendly

Từ "sériciculture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề nuôi tằm". Nghề này liên quan đến việc nuôi tằm để sản xuất ra tằm, một loại sợi tự nhiên rất quý giá. Sợi tằm được sử dụng để dệt vải, làm quần áo, nhiều sản phẩm khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sériciculture" xuất phát từ tiếng Latin "sericum" () "cultura" (nuôi trồng).
    • Nghề này không chỉ đơn thuầnnuôi tằm mà còn bao gồm các kỹ thuật chăm sóc, thu hoạch chế biến tằm.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ cơ bản:
    • Ví dụ nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Sériculteur: danh từ chỉ người nuôi tằm (nghề nghiệp).
    • Séricultrice: danh từ chỉ người nuôi tằm (nữ).
  4. Từ gần giống:

    • Agriculture: nông nghiệp, cũng liên quan đến việc nuôi trồng nhưng không cụ thể cho tằm.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Élevage de vers à soie: nuôi ấu trùng để lấy , đâymột cách diễn đạt khác cho nghề nuôi tằm.
  6. Idioms/Phrasal Verbs: Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "sériciculture". Tuy nhiên, có thể nói về sự phát triển của nghề này trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường phát triển bền vững.

Tổng kết:

"Sériciculture" là một nghề truyền thống quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các nước châu Á.

danh từ giống cái
  1. nghề nuôi tằm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sériciculture"