Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sự cố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. cố: nguyên nhân) Nguyên nhân một tai nạn hay một sự hư hỏng: Máy đương chạy thì có sự cố.
Related search result for "sự cố"
Comments and discussion on the word "sự cố"