Characters remaining: 500/500
Translation

saccageur

Academic
Friendly

Từ "saccageur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "kẻ cướp phá" hoặc "kẻ phá phách." Từ này thường được sử dụng để chỉ những người gây ra sự tàn phá, phá hoại hoặc làm hỏng một cái gì đó, đặc biệttrong các hoàn cảnh liên quan đến bạo lực, biểu tình, hay các hành động phạm pháp.

Cách sử dụng từ "saccageur":
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Les saccageurs ont détruit plusieurs vitrines pendant la manifestation."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Il est inacceptable que des saccageurs exploitent des mouvements pacifiques pour justifier leurs actes de violence."
Các biến thể của từ:
  • Saccage: Danh từ chỉ hành động hủy hoại hoặc phá hoại. Ví dụ: "Le saccage du parc a choqué les habitants." (Sự tàn phá công viên đã làm cho cư dân sốc.)
  • Saccager: Động từ có nghĩa là "phá hoại." Ví dụ: "Ils ont saccagé le bâtiment abandonné." (Họ đã phá hoại tòa nhà bỏ hoang.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vandale: Cũng chỉ những người phá hoại, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc di sản văn hóa. Ví dụ: "Le vandalisme est un problème sérieux dans notre ville." (Hành vi phá hoạimột vấn đề nghiêm trọng trong thành phố của chúng ta.)
  • Destructeur: Có nghĩa là "người phá hủy," nhưng từ này có thể mang nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong bối cảnh cướp bóc.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire du saccage: Có nghĩa là "gây ra sự phá hoại." Ví dụ: "Ils ont fait du saccage lors de la fête." (Họ đã gây ra sự tàn phá trong buổi tiệc.)
  • Être un destructeur: Có thể dùng để miêu tả một người thường xuyên phá hoại hoặc không tôn trọng tài sản của người khác.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "saccageur," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến những hành động gây hại. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi áp dụng từ này trong giao tiếp hoặc viết lách để tránh hiểu lầm.

danh từ giống đực
  1. kẻ cướp phá, kẻ phá phách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "saccageur"