Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sahel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • miền đồi ven biển (Bắc Phi)
  • miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra)
  • gió sa mạc (miền nam Ma-rốc)
Related search result for "sahel"
Comments and discussion on the word "sahel"