Characters remaining: 500/500
Translation

sahel

Academic
Friendly

Từ "sahel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vùng ven sa mạc" thường chỉ đến khu vực miền đồi ven biển Bắc Phi, cũng như miền ven sa mạc phía nam Sahara. Đâymột từ danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một vùng địacụ thể.

Định nghĩa:
  • Sahel (danh từ giống đực): Vùng đất nằm giữa sa mạc Sahara ở phía bắc các khu rừng nhiệt đớiphía nam, bao gồm một số nước như Mali, Niger, Chad, Mauritanie. Vùng này thường khí hậu khô cằn, nhưng cũng có một số khu vực có thể trồng trọt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mô tả địa:

    • "Le Sahel est une région située au sud du Sahara."
    • (Sahelmột khu vực nằmphía nam Sahara.)
  2. Khí hậu môi trường:

    • "Dans le Sahel, les conditions climatiques sont souvent difficiles à cause de la sécheresse."
    • (Tại Sahel, điều kiện khí hậu thường khó khăn do hạn hán.)
  3. Nền văn hóa:

    • "Les populations du Sahel ont une culture riche, influencée par des traditions nomades."
    • (Các dân tộcSahel có một nền văn hóa phong phú, bị ảnh hưởng bởi các truyền thống du mục.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sahelien/sahelienne: Đâytính từ mô tả những thuộc về Sahel. Ví dụ:
    • "Les artistes saheliens expriment souvent la beauté de leur région à travers leur art."
    • (Các nghệ sĩ Sahel thường thể hiện vẻ đẹp của vùng đất họ qua nghệ thuật của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sahara: Sa mạc Sahara, là một khu vực rộng lớn hơn, nằmphía bắc Sahel.
  • Savane: Thảo nguyên, một vùng đất khí hậu ẩm ướt hơn, thường nhiều cỏ cây cối.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "sahel", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về thiên nhiên, khí hậu, hoặc văn hóa của các nước trong vùng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sahel", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về vùng địacụ thể này. Từ này không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng chỉ đến các khu vực địakhác nhau.

danh từ giống đực
  1. miền đồi ven biển (Bắc Phi)
  2. miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra)
  3. gió sa mạc (miền nam Ma-rốc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sahel"