Characters remaining: 500/500
Translation

swahéli

Academic
Friendly

Từ "swahéli" trong tiếng Pháp (tiếng Việt: "tiếng Swahili") là một danh từ giống đực, có thể được dùng để chỉ ngôn ngữ Swahili hoặc những điều liên quan đến văn hóa của các quốc gia nói tiếng Swahili.

Định nghĩa:
  • Swahéli (hoặc Souahéli): Là một ngôn ngữ Bantu, được nói chủ yếuĐông Phi, bao gồm các quốc gia như Kenya, Tanzania, Uganda các vùng lân cận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Je parle le swahéli. (Tôi nói tiếng Swahili.)
    • Le swahéli est une langue riche en culture. (Tiếng Swahili là một ngôn ngữ phong phú về văn hóa.)
  2. Tính từ:

    • Elle a un accent swahéli. ( ấy có một giọng Swahili.)
    • La musique swahéli est très entraînante. (Âm nhạc Swahili rất sôi động.)
Biến thể của từ:
  • Souahéli: Đâymột biến thể khác của từ "swahéli". Cả hai đều có nghĩa giống nhau có thể sử dụng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh nhất định, nhưng "swahéli" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến văn hóa hoặc các khía cạnh liên quan đến các quốc gia nói tiếng Swahili, bạn có thể dùng cụm từ như:
    • Les traditions swahélies sont très variées. (Các truyền thống Swahili rất đa dạng.)
    • La cuisine swahélie est délicieuse. (Ẩm thực Swahili rất ngon.)
Từ gần giống:
  • Bantu: Nhóm ngôn ngữ Swahili thuộc về.
  • Kiswahili: Từ tiếng Swahili để chỉ chính ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "langue" (ngôn ngữ) khi nói về tiếng Swahili.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • "Avoir des racines swahélies": xuất xứ hoặc nguồn gốc từ văn hóa Swahili.
  • "Parler avec l'accent swahéli": nói với giọng Swahili.
Chú ý:
  • Người học cần phân biệt giữa "swahéli" (ngôn ngữ) các từ liên quan khác, chẳng hạn như "culture swahélie" (văn hóa Swahili) hay "communauté swahélie" (cộng đồng nói tiếng Swahili).
danh từ giống đực, tính từ
  1. như souahéli

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "swahéli"